Thông số kỹ thuật Huawei G7002
- Phát hành 2010, Tháng Sáu
95g, 13.6mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
2MB lưu trữ, microSD slot -
- 1.3MP
No video recorder
-
-
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| GPRS | Class 10 |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Tháng Sáu |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 98.4 x 51.3 x 13.6 mm (3.87 x 2.02 x 0.54 in) |
| Khối lượng | 95 g (3.35 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 65K colors |
| Kích thước | |
| Độ phân giải | |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
| Phonebook | 1000 entries, Photocall |
| Call records | Yes |
| Bộ nhớ trong | 2MB |
| Camera sau | Single | 1.3 MP |
| Video | No |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | 2.0, A2DP |
| GPS | No |
| Radio | FM radio |
| USB | 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, MMS, Email |
| Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Games | Yes |
| Java | Yes, MIDP 2.0 |
| | MP3/AAC+ player MP4/H.263 player Organizer Voice memo Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
| Stand-by | Up to 300 h |
| Talk time | Up to 6 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| Giá | About 50 EUR |