Thông số kỹ thuật Huawei G7 Plus
- Phát hành 2015, Tháng Mười Một
167g, 7.5mm (độ dày)
Android 5.1, up to 6.0, EMUI 3.1
32GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
Snapdragon 615
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Mười Một. Released 2015, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 152.5 x 76.5 x 7.5 mm (6.00 x 3.01 x 0.30 in) |
Khối lượng | 167 g (5.89 oz) |
SIM | Hybrid Dual SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass (unspecified version) |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1 |
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 405 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, AF, OIS |
Features | Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Gray, Silver, Gold |
Models | RIO-L01, RIO-L02, RIO-L03, RIO-UL00, RIO-TL00 |
Giá | About 200 EUR |