Thông số kỹ thuật Huawei G6620
- Phát hành 2011, Tháng Bảy
12mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.4"
320x240 pixels
- 1.3MP
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 |
| GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 2 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 108 x 59 x 12 mm (4.25 x 2.32 x 0.47 in) |
Khối lượng | - |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~28.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photocall |
Call records | Yes |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| SRS audio |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | Yes |
| Facebook, Twitter, MSN applications MP3/AAC player MP4/H.263 player Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Thông tin chung | Màu sắc | Gray, Blue, Orange |
Giá | About 70 EUR |