Thông số kỹ thuật Huawei G6609

Huawei G6609

  • Phát hành 2012, Tháng Chín
    98g, 11.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSDHC slot
  • 2.4"
    320x240 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 12
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Tư. Released 2012, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113.8 x 60.5 x 11.5 mm (4.48 x 2.38 x 0.45 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records Yes
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio FM radio, recording
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Games Yes
Java Yes
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.263 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery
Stand-by Up to 470 h
Talk time Up to 4 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Gray, Brown
Giá About 80 EUR