Thông số kỹ thuật Huawei G6608
- Phát hành 2011, Q2
93g, 12mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.4"
320x240 pixels
- 3MP
Video recorder
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 |
| GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 2 (market dependant) |
GPRS | Yes |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2011, Q2. Released 2011, Q2 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 112 x 60 x 12 mm (4.41 x 2.36 x 0.47 in) |
Khối lượng | 93 g (3.28 oz) |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photocall |
Call records | Yes |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | Yes |
| MP3/eAAC+ player MP4/H.263 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 200 h |
Talk time | Up to 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Gray, Pink, White |
Giá | About 60 EUR |