Thông số kỹ thuật Huawei G6600 Passport

Huawei G6600 Passport

  • Phát hành 2010, Q1
    102g, 11.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSDHC slot
  • 2.4"
    320x240 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Mười Hai. Released 2010, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.5 x 60.5 x 11.5 mm (4.43 x 2.38 x 0.45 in)
Khối lượng 102 g (3.60 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 500 entries, Photocall
Call records Yes
Camera sau Single 2 MP
Video 172x144@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, recording
USB miniUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera Mini)
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 SNS integration
Nimbuzz application
MP3/WAV/AAC+ player
MP4/H.263 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Stand-by Up to 800 h
Talk time Up to 6 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Classic Brown
Giá About 30 EUR