Thông số kỹ thuật Huawei G6310
- Phát hành 2012, Q2
12.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
1GB ROM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
320x240 pixels
- 2MP
Video recorder
- 256MB RAM
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2012, Q2. Released 2012, Q2 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 113 x 59.8 x 12.5 mm (4.45 x 2.35 x 0.49 in) |
Khối lượng | - |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 1GB ROM, 256MB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Optional |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | Yes |
| SNS applications MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.263 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 50 EUR |