Thông số kỹ thuật Huawei G6153
- Phát hành 2013, Q3
89.9g, 11.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
16MB ROM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
320x240 pixels
- 1.3MP
Video recorder
- 8MB RAM
MT6250
- 1050mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (optional) |
| GPRS | Yes |
| EDGE | Yes |
| Ra mắt | Công bố | 2013, Q3. Released 2013, Q3 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 113 x 60 x 11.5 mm (4.45 x 2.36 x 0.45 in) |
| Khối lượng | 89.9 g (3.14 oz) |
| Keyboard | QWERTY |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
| Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
| Nền tảng | Chipset | Mediatek MT6250 |
| CPU | 260 MHz |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Phonebook | Yes |
| Call records | Yes |
| Bộ nhớ trong | 16MB ROM, 8MB RAM |
| Camera sau | Single | 1.3 MP |
| Video | Yes |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g (optional) |
| Bluetooth | 2.1, A2DP |
| GPS | No |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, MMS |
| Games | Yes |
| Java | Yes |
| | MP3/WAV player MP4/H.263 player Organizer Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1050 mAh, removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
| Giá | About 40 EUR |