Thông số kỹ thuật Huawei G6150

Huawei G6150

  • Phát hành 2011, Tháng Một
    9.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    128MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.41"
    320x240 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 1100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Yes
EDGE No
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Chín. Released 2011, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113 x 59 x 9.9 mm (4.45 x 2.32 x 0.39 in)
Khối lượng -
Keyboard QWERTY
SIM Dual SIM (Mini-SIM)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.41 inches, 18.0 cm2 (~27.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~166 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 128MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 SRS WOW
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes
 MP3/eAAC+ player
MP4/H.263 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1100 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Silver, Red, Blue, Green, White
Giá About 110 EUR