Thông số kỹ thuật Huawei G610s
- Phát hành 2013, Tháng Tám
170g, 9.9mm (độ dày)
Android 4.2
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.0"
540x960 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
MT6589
- 2150mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - SIM 1 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Bảy. Released 2013, Tháng Tám |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 142 x 73.6 x 9.9 mm (5.59 x 2.90 x 0.39 in) |
Khối lượng | 170 g (6.00 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~220 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chipset | Mediatek MT6589 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | PowerVR SGX544 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA |
Bluetooth | Yes |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2150 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | G610-U00, G610-U20 |
SAR EU | 0.39 W/kg (head) |
Giá | About 150 EUR |