Thông số kỹ thuật Huawei G6005

Huawei G6005

  • Phát hành 2012, Q1
    95g, 12mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSD slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
GPRS Yes
EDGE No
Ra mắt Công bố 2012, Q1. Released 2012, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 59 x 12 mm (4.25 x 2.32 x 0.47 in)
Khối lượng 95 g (3.35 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~16.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 500 entries
Call records Yes
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
NFC No
Radio FM radio
USB miniUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Games No
Java Yes
 Audio/video player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 600 mAh, removable
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 2 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.75 W/kg (head)     1.43 W/kg (body)