Thông số kỹ thuật Huawei G5520
- Phát hành 2011, Tháng Sáu
12.7mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 1.3MP
240p
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (optional) |
GPRS | Yes |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 115.8 x 49.2 x 12.7 mm (4.56 x 1.94 x 0.5 in) |
Khối lượng | - |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes |
Call records | 40 dialed, 40 received, 40 missed calls |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | 320p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Games | Yes |
Java | Yes |
| MP3/H.263 player Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1000 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Giá | About 50 EUR |