Thông số kỹ thuật Huawei G5500

Huawei G5500

  • Phát hành 2011
    85g, 11.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    64MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  • 64MB RAM
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2011, Q2. Released 2011
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 45 x 11.5 mm (4.21 x 1.77 x 0.45 in)
Khối lượng 85 g (3.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.6 cm2 (~26.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~141 ppi density)
Nền tảng CPU MT 6253 chipset
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 64MB RAM, 128MB ROM
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 SRS audio
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 SNS applications
MP3/MP4 player
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 400 h
Talk time Up to 2 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 80 EUR