Thông số kỹ thuật Huawei G5000

Huawei G5000

  • Phát hành 2012, Q2
    15.1mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    16MB ROM lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    176x220 pixels
  • 0.3MP
  • 4MB RAM
    MT6252
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 2 (optional)
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2012, Q2. Released 2012, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113.8 x 52.6 x 15.1 mm (4.48 x 2.07 x 0.59 in)
Khối lượng -
SIM Dual SIM (Mini-SIM)
 Flashlight
Màn hình Loại TFT
Kích thước 2.0 inches, 12.6 cm2 (~21.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~141 ppi density)
Nền tảng Chipset Mediatek MT6252
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 16MB ROM, 4MB RAM
Camera sau Single VGA
Video
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio FM radio
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Games No
Java No
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 90 EUR