Thông số kỹ thuật Huawei G3621L
- Phát hành 2013, Q2
80g, 13.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
3MB ROM lưu trữ, microSDHC slot - 1.8"
128x160 pixels
- NO
No video recorder
- 4MB RAM
MT6250M
- 600mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
| GSM 850 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | Yes |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2013, Q2. Released 2013, Q2 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 109 x 45 x 13.5 mm (4.29 x 1.77 x 0.53 in) |
Khối lượng | 80 g (2.82 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Nền tảng | Chipset | Mediatek MT6250M |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 3MB ROM, 4MB RAM |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio (optional) |
USB | microUSB |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | No |
Java | |
| MP3/MP4 player |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 600 mAh, removable |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 2 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Red |
Giá | About 20 EUR |