Thông số kỹ thuật Huawei G10

Huawei G10

  • Cancelled
    164g, 7.5mm (độ dày)
    Android 7.1, EMUI 5.1
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.9"
    1080x1920 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Kirin 659
  • 3340mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA
Băng tầng 4G LTE (unspecified)
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố Not announced yet
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước 156.2 x 75.2 x 7.5 mm (6.15 x 2.96 x 0.30 in)
Khối lượng 164 g (5.78 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.9 inches, 96.0 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~373 ppi density)
Nền tảng OS Android 7.1 (Nougat), EMUI 5.1
Chipset Kirin 659 (16 nm)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/2.2, 27mm (wide), PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Dual 8 MP
5 MP, depth sensor
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3340 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc White/Gold, Black