Thông số kỹ thuật Huawei Fusion U8652
- Phát hành 2012, Tháng Ba
117.1g, 11.9mm (độ dày)
Android 2.3.3
256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.5"
320x480 pixels
- 3MP
Video recorder
- 256MB RAM
- 1400mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 2100 / 1800 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Ba. Released 2012, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 116.1 x 60.5 x 11.9 mm (4.57 x 2.38 x 0.47 in) |
Khối lượng | 117.1 g (4.13 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.3.3 (Gingerbread) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 256MB RAM, 512MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
| MP3/WAV/AAC+ player MP4/H.263 player Organizer Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1400 mAh battery |
Stand-by | Up to 390 h |
Talk time | Up to 6 h 40 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 80 EUR |