Thông số kỹ thuật Huawei Enjoy Z 5G

Huawei Enjoy Z 5G

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 03
    182g, 8.4mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10.1
    64GB/128GB lưu trữ, NM
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Dimensity 800 5G
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G LTE
Băng tầng 5G 1, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 03
Tổng thể Kích thước 160 x 75.3 x 8.4 mm (6.30 x 2.96 x 0.33 in)
Khối lượng 182 g (6.42 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset MediaTek MT6873V Dimensity 800 5G (7 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22.5W
Thông tin chung Màu sắc Breathing Crystal, Midnight Black, Dark Blue
Models DVC-AN00
Giá About 220 EUR