Thông số kỹ thuật Huawei Enjoy 6

Huawei Enjoy 6

  • Phát hành 2016, Tháng Mười Một
    145g, 7.9mm (độ dày)
    Android 6.0, EMUI 4.1
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6750
  • 4100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps or LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười. Released 2016, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 143.2 x 70.4 x 7.9 mm (5.64 x 2.77 x 0.31 in)
Khối lượng 145 g (5.11 oz)
SIM Hybrid Dual SIM
Màn hình Loại OLED
Kích thước 5.0 inches, 69.4 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~293 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1
Chipset Mediatek MT6750 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T860MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4100 mAh, non-removable
Stand-by Up to 648 h (3G)
Talk time Up to 22 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Pink, White, Gold, Blue, Gray
Models NCE-AL00, NCE-TL00, NCE-AL10, NCE-TL10
Giá About 200 EUR