Thông số kỹ thuật Huawei Enjoy 10e

Huawei Enjoy 10e

  • Phát hành 2020, Tháng Ba
    185g, 9mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10, no Google Play Services
    64GB/128GB lưu trữ, microSD
  • 6.3"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Helio P35
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 01
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Ba
Tổng thể Kích thước 159.1 x 74.1 x 9 mm (6.26 x 2.92 x 0.35 in)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 95.8 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~278 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10, no Google Play Services
Chipset Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
CPU Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
Camera sau Dual 13 MP, f/1.8, 27mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio Unspecified
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Emerald Green, Midnight Black
Models MED-AL00, MED-AL20, MED-TL00
Giá About 120 EUR