Thông số kỹ thuật Huawei C3200
- Phát hành 2010
80g, 14.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
32/64MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.47"
128x128 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 1050mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | CDMA |
| Băng tầng 2G | CDMA 800 |
| GPRS | No |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2010. Released 2010 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 107 x 45.5 x 14.3 mm (4.21 x 1.79 x 0.56 in) |
| Khối lượng | 80 g (2.82 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
| Kích thước | 1.47 inches, 7.0 cm2 (~14.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~123 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Phonebook | 500 entries |
| Call records | Yes |
| Bộ nhớ trong | 32/64MB |
| Camera sau | Single | VGA |
| Video | Yes |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | No |
| GPS | No |
| Radio | FM radio |
| USB | No |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS |
| Games | Yes |
| Java | No |
| | H.263 player |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1050 mAh battery |
| Stand-by | Up to 250 h |
| Talk time | Up to 4 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| Giá | About 50 EUR |