Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y600
- Phát hành 2014, Tháng Sáu
180g, 10.8mm (độ dày)
Android 4.2
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.0"
480x854 pixels
- 5MP
Video recorder
- 512MB RAM
MT6572
- 2100mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Ba. Released 2014, Tháng Sáu |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 144.5 x 74.5 x 10.8 mm (5.69 x 2.93 x 0.43 in) |
| Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
| SIM | Micro-SIM |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.0% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~196 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) |
| Chipset | Mediatek MT6572 (28 nm) |
| CPU | Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-400 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP |
| Video | Yes |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 3.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2100 mAh, removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Models | Y600-U20 |
| Giá | About 100 EUR |