Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y550

Huawei Ascend Y550

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Một
    153g, 9.5mm (độ dày)
    Android 4.4.2, EMUI 2.3
    4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.5"
    480x854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - Y550-L01
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - Y550-L02
  HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 - Y550-L03
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20 - Y550-L01
  1, 3, 5, 7 - Y550-L02
  2, 4, 7 - Y550-L03
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Chín. Released 2014, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 133 x 68 x 9.5 mm (5.24 x 2.68 x 0.37 in)
Khối lượng 153 g (5.40 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat), EMUI 2.3
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2000 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models Y550-L01, Y550-L02
Giá About 130 EUR