Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y540
- Phát hành 2015, Tháng Hai
10.3mm (độ dày)
Android 4.4
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
480x854 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Mediatek
- 1950mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Hai. Released 2015, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 134.2 x 67 x 10.3 mm (5.28 x 2.64 x 0.41 in) |
Khối lượng | - |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4 (KitKat) |
Chipset | Mediatek |
CPU | Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1950 mAh, removable |
Stand-by | Up to 300 h (3G) |
Talk time | Up to 5 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Giá | About 110 EUR |