Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y530
- Phát hành 2014, Tháng Hai
145g, 9.3mm (độ dày)
Android 4.3
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
480x854 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
Snapdragon 200
- 1750mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 132.5 x 67 x 9.3 mm (5.22 x 2.64 x 0.37 in) |
Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.3 (Jelly Bean) |
Chipset | Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 (28 nm) |
CPU | Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | Adreno 302 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1750 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Red, Yellow |
Models | Y530-U00, Y530-U051 |
Giá | About 100 EUR |