Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y511

Huawei Ascend Y511

  • Phát hành 2013, Tháng Mười Một
    150g, 10.5mm (độ dày)
    Android 4.2
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.5"
    480x854 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  • 512MB RAM
    MT6572
  • 1730mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Mười. Released 2013, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132.8 x 67.4 x 10.5 mm (5.23 x 2.65 x 0.41 in)
Khối lượng 150 g (5.29 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2 (Jelly Bean)
Chipset Mediatek MT6572 (28 nm)
CPU Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1730 mAh, removable
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models Y511-U30, Y511-U10
Giá About 110 EUR