Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y330
- Phát hành 2014, Tháng Ba
126g, 11.3mm (độ dày)
Android 4.2, EMUI Lite 2
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 3MP
480p
- 512MB RAM
MT6572
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - Y330-U01/U11 |
| HSDPA 850 / 1900 - Y330-U05/U15 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Ba. Released 2014, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 122.1 x 63.5 x 11.3 mm (4.81 x 2.5 x 0.44 in) |
Khối lượng | 126 g (4.44 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.0 inches, 41.2 cm2 (~53.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~245 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean), EMUI Lite 2 |
Chipset | Mediatek MT6572 (28 nm) |
CPU | Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 480p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1500 mAh, removable |
Stand-by | Up to 320 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Blue, Coral Pink, Yellow |
Models | HUA-Y330-Q6, Y330-U11, Y330-U01, Y330-U05 |
Giá | About 70 EUR |