Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y320
- Phát hành 2013, Tháng Mười Hai
123g, 11.1mm (độ dày)
Android 4.2
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 2MP
Video recorder
- 512MB RAM
MT6572
- 1350mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Mười. Released 2013, Tháng Mười Hai |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 123.3 x 63.2 x 11.1 mm (4.85 x 2.49 x 0.44 in) |
| Khối lượng | 123 g (4.34 oz) |
| SIM | Micro-SIM |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.4% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) |
| Chipset | Mediatek MT6572 (28 nm) |
| CPU | Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-400 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 2 MP |
| Video | Yes |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 3.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio, RDS |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1350 mAh, removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Models | Y320-U30 |
| Giá | About 100 EUR |