Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y300

Huawei Ascend Y300

  • Phát hành 2013, Tháng Ba
    130g, 11.2mm (độ dày)
    Android 4.1
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
    Snapdragon S4 Play
  • 1730mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - Y300-0100 model
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - Y300-0151 model
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Ba. Released 2013, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 124.5 x 63.8 x 11.2 mm (4.90 x 2.51 x 0.44 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
Nền tảng OS Android 4.1 (Jelly Bean)
Chipset Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
CPU Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5
GPU Adreno 203
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1730 mAh, removable
Stand-by Up to 320 h (2G) / Up to 320 h (3G)
Talk time Up to 5 h (2G) / Up to 5 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models Y300-0100, Y300-0151
SAR 0.82 W/kg (head)     1.02 W/kg (body)    
SAR EU 0.75 W/kg (head)     0.77 W/kg (body)    
Giá About 90 EUR