Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y221
- Phát hành 2014, Tháng Mười Hai
130g, 12.3mm (độ dày)
Android 4.4
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.5"
320x480 pixels
- 2MP
Video recorder
- 512MB RAM
MT6572M
- 1350mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 (single or dual SIM) |
| HSDPA 850 / 1900 (single or dual SIM) |
| HSDPA 850 / 2100 (dual SIM) |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Mười Hai. Released 2014, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 116.5 x 60.6 x 12.3 mm (4.59 x 2.39 x 0.48 in) |
Khối lượng | 130 g (4.59 oz) |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4 (KitKat) |
Chipset | Mediatek MT6572M (28 nm) |
CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM Radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1350 mAh, removable |
Stand-by | Up to 225 h |
Talk time | Up to 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | Y221-U22, Y221-U12 |
Giá | About 130 EUR |