Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y201 Pro
- Phát hành 2012, Tháng Mười
125g, 11.7mm (độ dày)
Android 4.0
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.5"
320x480 pixels
- 3MP
480p
- 512MB RAM
- 1400mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Tám. Released 2012, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 117 x 61.5 x 11.7 mm (4.61 x 2.42 x 0.46 in) |
Khối lượng | 125 g (4.41 oz) |
SIM | Yes |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~50.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
CPU | 800 MHz Cortex-A5 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 480p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1400 mAh, removable |
Stand-by | Up to 500 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 110 EUR |