Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y100
- Phát hành 2012, Tháng Năm
100g, 10.9mm (độ dày)
Android 2.3
256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.8"
240x320 pixels
- 3MP
480p
- 256MB RAM
Snapdragon S1
- 1050mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 |
| HSDPA 900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Năm. Released 2012, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 106.5 x 56 x 10.9 mm (4.19 x 2.20 x 0.43 in) |
Khối lượng | 100 g (3.53 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.3 (Gingerbread) |
Chipset | Qualcomm MSM7225A Snapdragon S1 |
CPU | 800 MHz Cortex-A5 |
GPU | Adreno 200 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 256MB RAM, 512MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 480p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | Optional |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Document viewer Photo viewer/editor Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1050 mAh battery |
Stand-by | Up to 514 h (3G) |
Talk time | Up to 5 h 15 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
SAR | 0.99 W/kg (head) 1.23 W/kg (body) |
SAR EU | 0.68 W/kg (head) 0.54 W/kg (body) |
Giá | About 70 EUR |