Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Y

Huawei Ascend Y

  • Phát hành 2012, Tháng Mười
    125g, 11.7mm (độ dày)
    Android 2.3
    256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    320x480 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  • 256MB RAM
    Snapdragon S1
  • 1400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ CDMA / EVDO
Băng tầng 2G CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Mười. Released 2012, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 116.8 x 61 x 11.7 mm (4.60 x 2.40 x 0.46 in)
Khối lượng 125 g (4.41 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.3 (Gingerbread)
Chipset Qualcomm MSM7625A Snapdragon S1
CPU 800 MHz Cortex-A5
GPU Adreno 200
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 256MB RAM, 120MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Document viewer
Photo viewer/editor
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1400 mAh, removable
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 7 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 60 EUR