Thông số kỹ thuật Huawei Ascend W3
- Cancelled
10mm (độ dày)
Microsoft Windows Phone 8
1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
-
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA |
| Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
| Tốc độ | HSPA, LTE |
| GPRS | Yes |
| EDGE | Yes |
| Ra mắt | Công bố | Exp. announcement 2013, Tháng Một |
| Trạng thái | Cancelled |
| Tổng thể | Kích thước | 132 x 67 x 10 mm (5.20 x 2.64 x 0.39 in) |
| Khối lượng | - |
| SIM | Micro-SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.1% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Microsoft Windows Phone 8 |
| CPU | Dual-core |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 8 MP, AF |
| Features | LED flash |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | Yes |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
| Bluetooth | Yes |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion, removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black/Silver |