Thông số kỹ thuật Huawei Ascend W2
- Phát hành 2013, Tháng Mười Hai
160g, 9.9mm (độ dày)
Microsoft Windows Phone 8
8GB lưu trữ, microSDHC - 4.3"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
Snapdragon 400
- 1700mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Mười Một. Released 2013, Tháng Mười Hai |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 134 x 67 x 9.9 mm (5.28 x 2.64 x 0.39 in) |
| Khối lượng | 160 g (5.64 oz) |
| SIM | Yes |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 4.3 inches, 52.6 cm2 (~58.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~217 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Microsoft Windows Phone 8 |
| Chipset | Qualcomm MSM8230 Snapdragon 400 (28 nm) |
| CPU | Dual-core 1.4 GHz Krait |
| GPU | Adreno 305 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 512MB RAM |
| | eMMC 4.5 |
| Camera sau | Single | 5 MP |
| Video | 720p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
| Bluetooth | 3.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1700 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 395 h |
| Talk time | Up to 9 h 30 min |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue, Red, Yellow |
| SAR EU | 0.69 W/kg (head) 0.58 W/kg (body) |
| Giá | About 150 EUR |