Thông số kỹ thuật Huawei Ascend W1

Huawei Ascend W1

  • Phát hành 2013, Tháng Một
    130g, 10.5mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 8
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Snapdragon 400
  • 1950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 124.5 x 63.7 x 10.5 mm (4.90 x 2.51 x 0.41 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 8
Chipset Qualcomm MSM8230 Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Dual-core 1.2 GHz Krait
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 OneDrive (15 GB cloud storage)
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
MP4/WMV/H.264 player
Document viewer
Photo viewer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1950 mAh, removable
Stand-by Up to 460 h (2G) / Up to 470 h (3G)
Talk time Up to 8 h (2G) / Up to 10 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Blue, red, black, white
Giá About 160 EUR