Thông số kỹ thuật Huawei Ascend P7 mini
- Phát hành 2014, Tháng Năm
115g, 7.8mm (độ dày)
Android 4.3, EMUI Lite 2
8GB lưu trữ, microSDHC - 4.5"
540x960 pixels
- 8MP
Video recorder
- 1GB RAM
Snapdragon 400
- 2000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Tư. Released 2014, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 131.2 x 65.3 x 7.8 mm (5.17 x 2.57 x 0.31 in) |
Khối lượng | 115 g (4.06 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~65.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.3 (Jelly Bean), EMUI Lite 2 |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | Adreno 305 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 370 h (3G) |
Talk time | Up to 12 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
SAR EU | 0.64 W/kg (head) |
Giá | About 180 EUR |