Thông số kỹ thuật Huawei Ascend P7
- Phát hành 2014, Tháng Sáu
124g, 6.5mm (độ dày)
Android 4.4.2, up to 5.1.1, EMUI 2.3
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Kirin 910T
- 2500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Năm. Released 2014, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 139.8 x 68.8 x 6.5 mm (5.50 x 2.71 x 0.26 in) |
Khối lượng | 124 g (4.37 oz) |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM/ Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop), EMUI 2.3 |
Chipset | Kirin 910T (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.8 GHz Cortex-A9 |
GPU | Mali-450MP4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) - single-SIM model No microSDXC - dual-SIM model |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), AF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, 26mm (wide) |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2500 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 422 h (3G) |
Talk time | Up to 22 h (2G) / Up to 14 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, white, pink |
Models | P7-L10, P7-L00 |
Giá | About 250 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 552 |
Display | Contrast ratio: 843 (nominal), 1.992 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 63dB / Noise 66dB / Ring 70dB |
Audio quality | Noise -92.7dB / Crosstalk -32.0dB |
Battery life | |