Thông số kỹ thuật Huawei Ascend P6 S
- Phát hành 2014, Tháng Một
120g, 6.5mm (độ dày)
Android 4.2.2, up to 4.4.2, EMUI 2
16GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 4.7"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 2GB RAM
- 2000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Một. Released 2014, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 132.6 x 65.5 x 6.5 mm (5.22 x 2.58 x 0.26 in) |
Khối lượng | 120 g (4.23 oz) |
SIM | Dual SIM, (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS+ LCD |
Kích thước | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~312 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass |
Nền tảng | OS | Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), EMUI 2 |
CPU | Quad-core 1.6 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP, EDR, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 216 h |
Talk time | Up to 17 h (2G) / Up to 12 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Giá | About 300 EUR |