Thông số kỹ thuật Huawei Ascend P1 XL U9200E
Huawei Ascend P1 XL U9200E
- Phát hành 2012, Q3
Android 4.0.3
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.3"
540x960 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
TI OMAP 4460
- 2600mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2012. Released 2012, Q3 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | - |
| Khối lượng | - |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | Super AMOLED |
| Kích thước | 4.3 inches, 51.0 cm2 |
| Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~256 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass |
| Nền tảng | OS | Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich) |
| Chipset | TI OMAP 4460 |
| CPU | Dual-core 1.5 GHz Cortex-A9 |
| GPU | PowerVR SGX540 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 8 MP, AF |
| Features | Dual-LED flash, HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 1.3 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA |
| Bluetooth | 3.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 (MHL TV-out) |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
| | MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Document viewer Photo viewer/editor |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2600 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Metallic black, Ceramic white, Soft pink |
| Giá | About 230 EUR |