Thông số kỹ thuật Huawei Ascend P1 LTE

Huawei Ascend P1 LTE

  • Phát hành 2012, Tháng Mười
    135g, 9.9mm (độ dày)
    Android 4.0
    4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.3"
    540x960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Snapdragon S4 Plus
  • 2000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 3, 7, 20 - U9202L-1
  LTE 1700 / 2100 - U9202L-3
  LTE 900 / 2600 - U9202L-2
  40 - U9202L-4
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Mười. Released 2012, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132.5 x 65.4 x 9.9 mm (5.22 x 2.57 x 0.39 in)
Khối lượng 135 g (4.76 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~58.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~256 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipset Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
CPU Dual-core 1.5 GHz Krait
GPU Adreno 225
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features Dual-LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Document viewer
Photo viewer/editor
Pin & Sạc Loại Li-Po 2000 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Metallic black, Ceramic white, Soft pink
Models U9202L, U9202L-1, U9202L-2, U9202L-3, U9202L-4
Giá About 150 EUR