Thông số kỹ thuật Huawei Ascend P1

Huawei Ascend P1

  • Phát hành 2012, Tháng Năm
    110g, 7.7mm (độ dày)
    Android 4.0, up to 4.2
    4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.3"
    540x960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4460
  • 1670mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Một. Released 2012, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 127.4 x 64.8 x 7.7 mm (5.02 x 2.55 x 0.30 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~256 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.2 (Jelly Bean)
Chipset TI OMAP 4460
CPU Dual-core 1.5 GHz Cortex-A9
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features Dual-LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio FM radio
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Photo viewer/editor
Voice memo/dial/commands
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Non-removable Li-Ion 1670 mAh battery
Thông tin chung Màu sắc Metallic black, Ceramic white, Soft pink
Giá About 170 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 2.655:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 64dB / Ring 76dB
Audio quality Noise -90.3dB / Crosstalk -90.4dB
Battery life
Endurance rating 34h