Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Mate7
- Phát hành 2014, Tháng Mười
185g, 7.9mm (độ dày)
Android 4.4.2, up to 6.0, EMUI 3.1
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 6.0"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2/3GB RAM
Kirin 925
- 4100mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - MT7-TL10 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
| | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - MT7-TL10 |
| | TD-SCDMA - MT7-TL10 |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 40 |
| | 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Chín. Released 2014, Tháng Mười |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 157 x 81 x 7.9 mm (6.18 x 3.19 x 0.31 in) |
| Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame |
| SIM | Micro-SIM Hybrid Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM) - MT7-TL10 |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 6.0 inches, 98.7 cm2 (~77.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~368 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1 |
| Chipset | Kirin 925 (28 nm) |
| CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7) |
| GPU | Mali-T628MP4 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM |
| Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), AF |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP, f/2.4, 22mm (wide) |
| Video | 720p |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
| NFC | Yes |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4100 mAh, non-removable |
| Stand-by | Up to 648 h (3G) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Obsidian black, Moonlight silver, Amber gold |
| Models | MT7-TL00, MT7-L09, MT7-TL10, MT7-CL00, MT7-UL00 |
| Giá | About 340 EUR |
| Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 849Basemark X: 6501 |
| Display | Contrast ratio: 1428:1 (nominal), 2.024 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 75dB |
| Audio quality | Noise -91.0dB / Crosstalk -82.5dB |
| Battery life | |