Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Mate2 4G

Huawei Ascend Mate2 4G

  • Phát hành 2014, Tháng Một
    202g, 9.5mm (độ dày)
    Android 4.3, up to 5.1, EMUI 2
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.1"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 400
  • 4050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 - MT2-L03
Băng tầng 4G 2, 4, 5, 17 - MT2-L03
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Một. Released 2014, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 161 x 84.7 x 9.5 mm (6.34 x 3.33 x 0.37 in)
Khối lượng 202 g (7.13 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS+ LCD
Kích thước 6.1 inches, 102.6 cm2 (~75.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~241 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 5.1 (Lollipop), EMUI 2
Chipset Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.6 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4050 mAh, non-removable
Sạc Reverse charging
Talk time Up to 25 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Crystal Black, Pure White
Models MT2-L00, MT2-L02, MT2-L03, MT2L03
Giá About 330 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 1976
Battery life
Endurance rating 106h