Thông số kỹ thuật Huawei Ascend Mate

Huawei Ascend Mate

  • Phát hành 2013, Tháng Ba
    198g, 9.9mm (độ dày)
    Android 4.1, up to 4.2.2, EMUI 1.5
    8GB lưu trữ, Yes
  • 6.1"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Huawei K3V2
  • 4050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 163.5 x 85.7 x 9.9 mm (6.44 x 3.37 x 0.39 in)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS+ LCD
Kích thước 6.1 inches, 102.6 cm2 (~73.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~241 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 4.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.2.2 (Jelly Bean), EMUI 1.5
Chipset Huawei K3V2
CPU Quad-core 1.5 GHz Cortex-A9
GPU Vivante GC4000
Bộ nhớ Thẻ nhớ Yes, up to 64 GB (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 2GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4050 mAh, non-removable
Stand-by Up to 1100 h (2G) / Up to 1072 h (3G)
Talk time Up to 50 h (2G) / Up to 23 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Crystal Black, Pure White
Models MT1-U06
Giá About 230 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1053 (nominal), 1.845 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -86.8dB / Crosstalk -84.7dB
Battery life
Endurance rating 81h