Thông số kỹ thuật Huawei Ascend II
- Phát hành 2011, Tháng Bảy
120g, 13mm (độ dày)
Android 2.3
512MB 256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.5"
320x480 pixels
- 5MP
Video recorder
- 256MB RAM
- 1400mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | CDMA / EVDO |
Băng tầng 2G | CDMA 800 / 1900 |
Băng tầng 3G | CDMA2000 1xEV-DO |
Tốc độ | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Bảy. Released 2011, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 117 x 61 x 13 mm (4.61 x 2.40 x 0.51 in) |
Khối lượng | 120 g (4.23 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.3 (Gingerbread) |
CPU | 600 MHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 512MB 256MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Document viewer Photo viewer/editor Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1400 mAh battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 3 h 40 min |
Thông tin chung | Màu sắc | White/Black |
Giá | About 100 EUR |