Thông số kỹ thuật Huawei Ascend GX1

Huawei Ascend GX1

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Hai
    173g, 9.2mm (độ dày)
    Android 4.4
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 6.0"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 410
  • 3500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 3, 38
Tốc độ LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười Hai. Released 2014, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 161 x 84.5 x 9.2 mm (6.34 x 3.33 x 0.36 in)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4 (KitKat)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3500 mAh, non-removable
Stand-by Up to 240 h (2G) / Up to 240 h (3G)
Talk time Up to 10 h (2G) / Up to 12 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Black
Models SC-CL00, SC-UL10
Giá About 200 EUR