Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G740
- Phát hành 2013, Tháng Mười Một
150g, 9.3mm (độ dày)
Android 4.1.2
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.0"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
Snapdragon 400
- 2400mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 3, 7, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Mười. Released 2013, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 139.5 x 71.5 x 9.3 mm (5.49 x 2.81 x 0.37 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chipset | Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm) |
CPU | Dual-core 1.2 GHz Krait 200 |
GPU | Adreno 305 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 1 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2400 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black/White |
Models | G740-L00 |
Giá | About 250 EUR |