Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G730
- Phát hành 2014, Tháng Tư
180g, 9.6mm (độ dày)
Android 4.2, EMUI 2
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.5"
540x960 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
- 2300mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Tư |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 149.5 x 78 x 9.6 mm (5.89 x 3.07 x 0.38 in) |
| Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
| SIM | Dual SIM, (Dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~200 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean), EMUI 2 |
| CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-450MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP, AF |
| Features | LED flash |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2300 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 200 h |
| Talk time | Up to 3 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Models | G730-U10, G730-U00, G730-U30 |
| SAR EU | 0.41 W/kg (head) |
| Giá | About 270 EUR |