Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G700
- Phát hành 2013
155g, 9mm (độ dày)
Android 4.2
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.0"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 2GB RAM
MT6589
- 2150mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - SIM 1 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013. Released 2013 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 142.5 x 72.8 x 9 mm (5.61 x 2.87 x 0.35 in) |
Khối lượng | 155 g (5.47 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chipset | Mediatek MT6589 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | PowerVR SGX544 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 1.3 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2150 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | G700-U10, G700-U20 |
Giá | About 190 EUR |